Có 2 kết quả:
淵海 yuān hǎi ㄩㄢ ㄏㄞˇ • 渊海 yuān hǎi ㄩㄢ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) abyss and ocean
(2) (fig.) vast and profound
(2) (fig.) vast and profound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) abyss and ocean
(2) (fig.) vast and profound
(2) (fig.) vast and profound
Bình luận 0